Có 2 kết quả:

双瞳剪水 shuāng tóng jiǎn shuǐ ㄕㄨㄤ ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˇ ㄕㄨㄟˇ雙瞳翦水 shuāng tóng jiǎn shuǐ ㄕㄨㄤ ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˇ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

clear, bright eyes (idiom)

Từ điển Trung-Anh

clear, bright eyes (idiom)